Trong ngành sản xuất băng vệ sinh, "tốc độ" và "hiệu quả" là những chỉ số cốt lõi đo lường khả năng cạnh tranh của dây chuyền sản xuất, quyết định trực tiếp quy mô sản xuất và khả năng kiểm soát chi phí của các thương hiệu hạ nguồn. Hiện tại, tốc độ của các dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn chủ đạo trong ngành thường dao động từ 800-1000 miếng/phút, với mức tiêu thụ năng lượng khoảng 0,6 kWh/sản phẩm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp hàng đầu đã đạt được những đột phá trong các chỉ số quan trọng thông qua đổi mới công nghệ —— lấy một nhà sản xuất thiết bị hàng đầu làm ví dụ, thế hệ dây chuyền sản xuất mới nhất của họ không chỉ tăng tốc độ lên 1200 miếng/phút mà còn giảm mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi sản phẩm xuống còn 0,25 kWh, đạt được mức giảm 30% lượng tiêu thụ năng lượng và xác định lại tiêu chuẩn ngành về sản xuất hiệu quả cao.
Đột phá về Tốc độ: "Sự cân bằng Ổn định-Tốc độ" đằng sau 1200 miếng/phút
Việc tăng tốc độ của dây chuyền sản xuất không phải là một "hoạt động tăng tốc" đơn giản; nó đòi hỏi phải tìm ra sự cân bằng chính xác giữa "tốc độ cao" và "sự ổn định". Dữ liệu ngành cho thấy rằng khi tốc độ của dây chuyền sản xuất vượt quá 1000 miếng/phút, các vấn đề như sai lệch nguyên liệu thô, niêm phong cạnh không hoàn chỉnh và tỷ lệ lỗi của thành phẩm tăng cao có xu hướng xảy ra. Mặc dù một số doanh nghiệp có thể tạm thời đạt 1100 miếng/phút, nhưng tỷ lệ lỗi sẽ tăng vọt từ 0,3% lên hơn 1,5%, thay vào đó làm tăng chi phí sản xuất.
Cốt lõi để đạt được hoạt động ổn định ở tốc độ 1200 miếng/phút nằm ở việc nâng cấp và lặp lại các hệ thống điều khiển servo. Hệ thống servo thế hệ mới áp dụng công nghệ truyền động đồng bộ hai trục, kiểm soát sai số truyền động cơ học trong phạm vi ±0,05 mm. Kết hợp với mô-đun kiểm tra trực quan theo thời gian thực (với tần suất kiểm tra 500 lần/giây), nó có thể phát hiện ngay lập tức các vấn đề như sai lệch nguyên liệu thô và căn chỉnh sai lõi thấm hút, đồng thời điều chỉnh động thông qua động cơ servo để đảm bảo độ chính xác xử lý của từng sản phẩm. Sau khi một thương hiệu băng vệ sinh hàng đầu giới thiệu dây chuyền sản xuất này, sản lượng hàng ngày của họ đã tăng 25%, trong khi tỷ lệ lỗi vẫn ổn định dưới 0,2% và doanh thu bổ sung hàng năm của một dây chuyền sản xuất duy nhất vượt quá 8 triệu nhân dân tệ.
Ngoài ra, "thiết kế mô-đun" của dây chuyền sản xuất cũng hỗ trợ cho hoạt động tốc độ cao. Thiết bị chia các quy trình như tháo cuộn, tạo hình, niêm phong cạnh và cắt thành các mô-đun độc lập. Tất cả các mô-đun đều nhận ra sự kết nối dữ liệu thông qua Ethernet công nghiệp. Khi một sự bất thường nhỏ xảy ra trong một mô-đun nhất định, hệ thống có thể tự động điều chỉnh các thông số hoạt động của các mô-đun liền kề để tránh việc dừng toàn bộ dây chuyền sản xuất. So với các dây chuyền sản xuất tích hợp truyền thống, thiết kế mô-đun làm giảm tỷ lệ hỏng hóc thiết bị xuống 40%, đảm bảo hiệu quả tính liên tục của sản xuất tốc độ cao.
Giảm 30% lượng tiêu thụ năng lượng: Con đường chuyển đổi kỹ thuật của các dây chuyền sản xuất xanh
Được thúc đẩy bởi cả chính sách "kép carbon" và áp lực chi phí, "hiệu quả cao" không còn chỉ đề cập đến "tốc độ cao" mà còn bao gồm cả "tiêu thụ năng lượng thấp". Nghiên cứu ngành cho thấy chi phí năng lượng chiếm 12%-15% tổng chi phí sản xuất băng vệ sinh, vì vậy việc giảm tiêu thụ năng lượng đã trở thành một đột phá quan trọng để các doanh nghiệp cắt giảm chi phí và cải thiện hiệu quả. Để đạt được mức giảm 30% lượng tiêu thụ năng lượng trên mỗi sản phẩm, các nỗ lực phải được thực hiện đồng thời ở hai khía cạnh: "tiết kiệm năng lượng của các thành phần cốt lõi" và "tối ưu hóa quy trình".
Từ góc độ của các thành phần cốt lõi, nâng cấp hiệu quả năng lượng của động cơ servo là chìa khóa. Các dây chuyền sản xuất thế hệ mới áp dụng động cơ servo đồng bộ nam châm vĩnh cửu, có mức hiệu quả năng lượng đạt tiêu chuẩn IE4, tiết kiệm thêm 15%-20% năng lượng so với động cơ không đồng bộ truyền thống. Đồng thời, chúng được trang bị các hệ thống quản lý năng lượng thông minh có thể điều chỉnh động công suất đầu ra của động cơ theo tải sản xuất —— khi dây chuyền sản xuất ở trạng thái tải thấp như "chuyển đổi thông số kỹ thuật lô nhỏ" hoặc "cung cấp nguyên liệu thô", hệ thống tự động giảm công suất động cơ để tránh lãng phí năng lượng. Theo dữ liệu tính toán của một nhà máy, chỉ riêng việc nâng cấp động cơ servo có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi sản phẩm xuống 18%.
Tối ưu hóa quy trình làm tăng thêm hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Bằng cách thay đổi quy trình "sấy khí nóng" truyền thống thành "sấy chu trình bơm nhiệt", hệ thống thu hồi nhiệt thải được sử dụng để tăng tỷ lệ sử dụng năng lượng nhiệt của quá trình sấy từ 55% lên 85%. Đồng thời, quy trình tạo hình lõi thấm hút được tối ưu hóa để giảm số lần nén nguyên liệu thô, giảm mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống thủy lực xuống 22%. Thông qua sự chồng chéo của nhiều công nghệ, mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi sản phẩm cuối cùng được giảm từ 0,8 kWh/miếng xuống 0,56 kWh/miếng. Dựa trên sản lượng hàng ngày là 2 triệu miếng của một dây chuyền sản xuất duy nhất, chi phí điện hàng năm có thể tiết kiệm được hơn 1,2 triệu nhân dân tệ.
Kết luận: Bản chất của sản xuất hiệu quả cao là "Sự kết hợp chính xác giữa công nghệ và nhu cầu"
Cho dù đó là đột phá về tốc độ 1200 miếng/phút hay giảm 30% lượng tiêu thụ năng lượng, bản chất là sự kết hợp chính xác giữa công nghệ dây chuyền sản xuất và nhu cầu của các thương hiệu hạ nguồn. Hiện tại, các thương hiệu băng vệ sinh hàng đầu không chỉ cần tốc độ cao để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng trên thị trường mà còn cần tiêu thụ năng lượng thấp để kiểm soát chi phí và tuân thủ các chính sách môi trường. Đột phá trong các chỉ số của các dây chuyền sản xuất thế hệ mới giải quyết chính xác điểm khó khăn cốt lõi này.
Trong tương lai, với sự tích hợp của công nghệ vật liệu (chẳng hạn như màng đáy phân hủy sinh học mỏng hơn và nhẹ hơn) và các thuật toán thông minh (chẳng hạn như bảo trì dự đoán bằng AI), các dây chuyền sản xuất băng vệ sinh có thể đạt được một mục tiêu mới là "1500 miếng/phút + giảm thêm 15% lượng tiêu thụ năng lượng". Đối với các nhà sản xuất thiết bị, đổi mới công nghệ liên tục dựa trên dữ liệu và định hướng theo nhu cầu của khách hàng là chìa khóa để duy trì khả năng cạnh tranh trong ngành.